Characters remaining: 500/500
Translation

bỏm bẻm

Academic
Friendly

Từ "bỏm bẻm" trong tiếng Việt một từ mô tả hành động nhai chậm rãi thong thả, thường liên quan đến việc ăn hoặc nhai một thứ đó không cần phải mở miệng quá lớn. Từ này thường được sử dụng để gợi tả hình ảnh của một người đang nhai trầu hoặc ăn một món ăn nào đó một cách thư giãn.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Bỏm bẻm (động từ): Hành động nhai từ từ, chậm rãi, không mở miệng lớn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Cụ ông ngồi bên hiên nhà, nhai trầu bỏm bẻm."
    • Trong câu này, "bỏm bẻm" được dùng để mô tả hình ảnh cụ ông đang nhai trầu một cách yên bình.
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau bữa ăn, ấy ngồi lại, bỏm bẻm nhai viên kẹo mát lạnh, tận hưởng vị ngọt ngào."
    • đây, từ "bỏm bẻm" không chỉ mô tả việc nhai còn thể hiện sự thư giãn tận hưởng.
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Nhai" từ chung hơn, chỉ hành động nghiền nát thức ăn bằng răng không nhấn mạnh đến cách thức nhai chậm rãi.
    • "Gặm" thường chỉ hành động nhai một cách từ từ với thức ăn độ cứng hơn, như xương hoặc thịt.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Nhai" (nhưng không mang tính đặc trưng như "bỏm bẻm").
    • "Chậm rãi" có thể được dùng để mô tả thái độ trong khi ăn nhưng không cụ thể như "bỏm bẻm".
Nghĩa khác sử dụng

Mặc dù "bỏm bẻm" thường chỉ về hành động nhai, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ hành động làm đó một cách chậm rãi thong thả. dụ: - " ấy bỏm bẻm làm bài tập, không vội vã cả." - Trong trường hợp này, "bỏm bẻm" thể hiện cách làm bài tập cẩn thận, không gấp gáp.

Lưu ý

Khi sử dụng "bỏm bẻm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang tính chất mô tả hành động một cách thư giãn không gấp gáp, vậy không nên dùng trong các tình huống cần tốc độ hoặc sự khẩn trương.

  1. t. (thường dùng phụ cho đg.). Từ gợi tả kiểu nhai lâu, thong thả, miệng không mở to. Miệng nhai trầu bỏm bẻm.

Comments and discussion on the word "bỏm bẻm"